Gioăng tấm thiết bị trao đổi nhiệt chính hãng

Các model trao đổi nhiệt phổ biến xuất xứ Châu Âu, Thuỵ Điển, Đan Mạch, Mỹ, Hàn Quốc và Nhật Bản

Bộ trao đổi nhiệt Alfalaval

M3, M3X, M6, M6B, M6M, M6MD, M6MW, M6MX, M10B, M10BD, M10BW, M10BWREF, M10M, MS6, MS10, MS15, M15B, M15Blip wide, M15M, M15F, MK15BW, M20M, M20MX25B, MX25B, MX25 , M30, M30D, MA30S, MA30W, MA30M, T5M, TL3, TS6M, TS20M, TL6B, TL10B, TL10P, T20P, T20M, T20MW, T20B, T20BW, T50M, T50ML, T200, TL15B, TL35, Clip3, 8Clip6, Clip6 , Clip10, Front3, Front6, Front8, Front10, JWP26, JWP36, H7, H10, I60, I60M, I100B, I100M, I150B, I150M, EC50, EC350, EC500, EC650, EC700, AC400, AC700, A3, A10, A10B , AM10, A15, A15B, A15BW, A20, A20B, AM20, AM20B, AM20N, AM20S, AM20W, AM20DW, AK20, AX30, AX30B, AX30BW, A35, P01, P016, P12/122, P12/124,, P13, P132, P135, P14, P14/L1, P145, P15, P16, P17, P2, P20, P22, P225, P25, P252, P26, P30, P31, P32, P36, P41, P45, P5/1, P5/ 2. PAR01, PAR22, Vap350, Vap500, Vap500F, Vap650, Vap700, Cond400, Cond600, Cond800
Bộ trao đổi nhiệt GEA
VT04P, VT10F, VT20, VT20C, VT20G, VT20P, VT40, VT40C, VT40G, VT40P, VT40M, VT80, VT80C, VT80G, VT80M, VT80P, VT402, VT405, VT805, VT130F, VT130K, VT1306, VT1309, VT180M, VT2508, NT10, NT50T, NT50X, NT50M, NT100T, NT100M, NT100X, NT150S, NT150L, ​​NT250S, NT250M, NT250L, NT350S, NT350M, NT350L, NT500, N40, FA157, FA159, FA161, FA184NG, FA184WG, FA192NG, FA192WG, LWC100T, LWC150S, CT187, CT189, PAB38
A055, A085, H12, H17, H17G, N25, N35, N50, J060, J092, J107, J185, M60, M92, M107, M185, Q030D, Q030E, Q055D, Q055E, Q080D, Q080E, K34, K55, K71, B063L, B063S, B110L, B110S, B134L, B134S, B158L, B158S, B205L, B205S, SR1, SR2, SR3, SR6AA, SR6AG, SR6GH, SR6GL, SU6GL, SR9, SD9, SR14AD, SR14AH, SR14AN, SR14AP, SR14GD, SR14AG, AR14PP, SR23AO, SR23PV, SR23VO, SR35, SR38, SR95, R5, ER5, R6, R8, R10, R14, R23, R40, R55, R66, R86, R89, R106, R145, R235, R405, P105, P190, TR9AL, TR9AV, TR9GL, TR9GN, LR9AL, LR9GL, LR9GN, LD9AL, LD9GL, LD9GN, D37, U2, T4, V03 evaporator, E201, TR1, HMB, HX, WHX, JUNIOR, CHF130, FFPE, PESERIII, RFE, RFFPE, SR15PE, CS235, CZ450A
Bộ trao đổi nhiệt Hisaka
LX00A, LX10, LX10A, LX20, LX20A, LX30A, LX40, LX40A, LX50A, UX01, UX10, UX10A, UX20, UX20A, UX30, UX30A, UX40, UX40A, UX80, UX90, UX100, UX130, RX10A, RX11A, RX13A RX30, RX30A, RX70, SX40, SX40A, SX41, SX43, SX90, SX90M, EX11, EX15, EX16, YX80
Bộ trao đổi nhiệt Tranter
GCD006, GCD012, GLD013, GLP013, GCD018, GCP026, GCD030, GCP030, GCP051, GCP054, GCD054, GCD055, GCP060, GCD065, GCD018, GC8, GC12, GL13, GC26, GC30, GC42, GC51, GC60, GL145, GL205, GL230, GL330, GX7, GX12, GX18, GX26, GX42, GX51, GX60, GX64, GX85, GX91, GX100, GX118, GX140, GX145, GX180, GXD012, GXP018, GX026, GXD026, GX04D037, gioăng tấm trao đổi nhiệt Cleanphe, GX04D037, GX04D037 , GXD042, GXP042, GX051, GXP051, GXD051, GXD060, GXD064, GXD085, GXD091, GXD100, GXP118, GXD140, GXD145, GL145, GFP030, GFP050, GF057, GFP057, GFP080, GFP097, GF097, GFP100, GFP180, GFP187 , S3, S8, HX12, HXD012, HX25, HX50, HXD050, HX85, HXD085, HX180, HXD180, HXD145, GM56, GM59, GM138, GM257, GM276, TW5, TW10, TW18, UX01, UX05, UXP005, UXP010, UXP060 , UX06T, UX10, UX20, UX40, UXP200, UXP400, UX80, UXP81, UX801, UXP900, G12, G28, G30, G48, G50, G55, G65, G66, G75, G78, G85, G95, G25, G52, G58 , G102, G108, G153, G157, G158, G159, G214, G234, G254, G274, G322, G342, G52, G58, G65, GF138, GF257, GF276, GF59, MF138, MF257, MF276, MF56, MF59
Bộ trao đổi nhiệt Sondex
S4A, S7, S7A, S8, S8A, S9A, S14, S14A, S15, S16, S18, S19, S19A, S20, S20A, S21, S21A, S22, S30, S31A, S35, S37, S38, S39, S41, S41A, S42, S43, S43A, S47, S50, S61, S62, S64, S65, S65A, S81, S83, S86, S100, S120, S121, S130, S152, S188, SFD13, SFD22, SW189, SW40, SD10-IG16, FKE025, FKE03
Bộ trao đổi nhiệt Sigma APV
Sigma7, Sigma9, Sigma13, Sigma16, Sigma17, Sigma22, Sigma26, Sigma27, Sigma29, Sigma30, Sigma32, Sigma35, Sigma37, Sigma38, Sigma45, Sigma48, Sigma52, Sigma56, Sigma64, Sigma65, Sigma66, Sigma76, Sigma85, Sigma90, Sigma96, Sigma106, Sigma107, Sigma114, Sigma156, SigmaM26, SigmaM27, SigmaM35, SigmaM36, SigmaM37, SigmaM56, SigmaM66, SigmaM76, SigmaM96, SigmaM106, SigmaM156, SigmaM229, SigmaX13, SigmaX19, SigmaX29, STAR45, STAR90
Bộ trao đổi nhiệt Thermowave
TL90SS, TL90PP, TL150SS, TL150PP, TL200SS, TL200PP, TL250SS, TL250PP, TL400SS, TL400PP, TL500SS, TL500PP, TL650SS, TL650PP, TL850PP, TL850SS
V4, V7, V8, V10, V13, V20, V28, V45, V55, V60, V85, V100, V110, V120, V130, V170, V280
FP02, FP04, FP08, FP10, FP14, FP16, FP19, FP22, FP205, FP31, FP40, FP41, FP50, FP60, FP80, FP120, FPS30, FPS35, FPS39, FPS43, FPS50, FPS65, FPS100, FPS120
S8, S15, S20, S35, S43, S65, S100, S120, UFX26, UFX42, UFX51, UFX85, UFX91, UFX100, UFX145
UFX6, UFX12, UFX18, UFX26, UFX42, UFX51, UFX37, UFX64, UFX91, UFX118, UFX60, UFX100, UFX140, UFX180, UFX85, UFX145, HX12, HX145, HX180, HX205, HX25, HX265, HX325, HX50, HX50, MF138, MF257, MF276, MF56, MF59
AT04P, AT10, AT1306, AT1309, AT161, AT184FF, AT192FF, AT20P, AT20P, AT40, AT40FF, AT40L, AT40M, AT40P, AT805, AT80M
AU3, AU5, AU8, AU10L1, AU10L2, AU15L1, AU15L2, AU20, AN5, AN10, AN10L2, AN15L1, AN15L2, AN20, AN25L1, AN25L2, AN30L1, AN30L2, AN35L1, AN35L2, AN40L1, AN40L2, AN45L1, AN50L1, AS6, AS20, AS25, AS30, AS40, AU50, AU35, AU15, AU20, AU45, AU58, AU70, AC70, AU98, AP98, AC98, AC15, AC25, AC50
V2, V4, V8, V13, V20, V28, V45, V60, V85, V100, V110, V130, V170, V180, V205, V260, V280
TS4A, TS7A, TS8, TS8A, TS9A, TS14, TS14A, TS15, TS19A, TS20, TS20A, TS21, TS21A, TS22, TS30, TS35, TS37, TS38, TS43, TS43A, TS47, TS50, TS61, TS62, TS64, TS65, TS65A, TS81, TS86, TS100, TS120, TS121, TS130, TS152, TS188, SH154, SH204
Gioăng tấm model Alfalaval, GEA, Sondex, Hisaka, Vicarb, Donghwa, Tranter, Taibong, LHE, KPHE, Daewon, BR
TẤM P.H.EMÔI CHẤT PHÙ HỢP
Stainless steel (304/316/316L)Purified water, river water, edible oil, mineral oil
Titanium and titanium fertilizer (Ti/Ti-pd)Sea water, salt water, salinity
254SMODilute sulfuric acid, sparse salt aqueous solution, inorganic aqueous solution
HASTELLOY (C276/D205/B2G)Concentrated sulfuric acid, hydrochloric acid, nitric acid
Nickel (Ni)High temperature, high concentration of caustic soda
ALLOYFluids that require special alloys
GIOĂNG P.H.ENHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNGMÔI CHẤT PHÙ HỢP
NBR-15 to +130Water, sea water, salt water, mineral oil
HNBR-15 to +160High temperature mineral oil, high temperature water
EPDM-25 to +150Hot water, steam, acid, alkali
HEPDM-25 to +180Hot water, steam, acid, alkali
Viton-5 to +180Acid, alkali, fluid
KHUNGVẬT LIỆU
Standard: Carbon steel spray paintStandard: SS stainless steel bushing
Special: stainless steelSpecial: alloy steel, Hastelloy, titanium
Overall stainless steelNitrile rubber, EPDM rubber

1. Vì sao cần thay gioăng (ron) trao đổi nhiệt

Gioăng trao đổi nhiệt bị lão hoá gây dò rỉ cần thay

2. Vì sao cần thay tấm trao đổi nhiệt

Tấm trao đổi nhiệt bị ăn mòn trong môi trường hoá chất cần thay thế.

3. Mua gioăng tấm trao đổi nhiệt ở đâu

Cleanphe cung cấp gioăng tấm trao đổi nhiệt chính hãng các thương hiệu lớn. Xin liên hệ

0931576256 (Ms Quỳnh PHE)

4. Vì sao lựa chọn Cleanphe

cleanphe cung cấp đầy đủ chuỗi sản phẩm bao gồm vật tư dự phòng, dịch vụ vệ sinh bảo dưỡng. Quý khách hàng có thể yên tâm sử dụng dịch vụ của công ty

5. Chính sách bán hàng của cleanphe

Cleanphe cam kết chất lượng, đặt mục tiêu thành công của khách hàng là nền tảng xây dựng hoạt động của công ty

6. Sứ mệnh

cleanphe coi việc cung cấp sản phẩm tốt chất lượng tới khách hàng, coi sự phát triển của nhân viên là sứ mệnh hoạt động của công ty.

1 Response to Gioăng tấm thiết bị trao đổi nhiệt chính hãng

  1. trần thanh Nam says:

    Bên bạn có tấm trao đổi nhiệt APV không?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *